🔍
Search:
TAI DÀI
🌟
TAI DÀI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
1
TAI DÀI, ÁO TAY DÀI:
tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài.
🌟
TAI DÀI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
말과 비슷한 가축으로 말보다 크기가 작고 귀가 길며, 집에서 기르며 일을 시키기에 적당한 동물.
1.
CON LỪA:
Động vật nuôi trong gia đình, giống như ngựa nhưng nhỏ hơn ngựa, có tai dài, thường được nuôi để làm việc cho con người.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
귀가 길고 뒷다리가 앞다리보다 발달하였으며 꼬리는 짧은 동물.
1.
CON THỎ:
Động vật tai dài, đuôi ngắn và chi sau phát triển hơn chi trước.